|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
qua mặt
| [qua mặt] | | | to outstrip; to outrun; to leave behind; to overtake | | | Qua mặt tất cả những tay đua khác | | To leave all the other runners behind; to overtake all the other runners | | | Nếu không làm việc tích cực hơn nữa, chẳng mấy chốc anh sẽ bị thiên hạ qua mặt | | If you don't work harder, you will soon get left behind | | | to swindle; to deceive |
Ignore (somebody) (when doing something)
|
|
|
|