Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
qua mặt


[qua mặt]
to outstrip; to outrun; to leave behind; to overtake
Qua mặt tất cả những tay đua khác
To leave all the other runners behind; to overtake all the other runners
Nếu không làm việc tích cực hơn nữa, chẳng mấy chốc anh sẽ bị thiên hạ qua mặt
If you don't work harder, you will soon get left behind
to swindle; to deceive



Ignore (somebody) (when doing something)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.